Có 4 kết quả:

处世 chǔ shì ㄔㄨˇ ㄕˋ处事 chǔ shì ㄔㄨˇ ㄕˋ處世 chǔ shì ㄔㄨˇ ㄕˋ處事 chǔ shì ㄔㄨˇ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to conduct oneself in society

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to handle affairs
(2) to deal with

Bình luận 0