Có 4 kết quả:
处世 chǔ shì ㄔㄨˇ ㄕˋ • 处事 chǔ shì ㄔㄨˇ ㄕˋ • 處世 chǔ shì ㄔㄨˇ ㄕˋ • 處事 chǔ shì ㄔㄨˇ ㄕˋ
chǔ shì ㄔㄨˇ ㄕˋ [chù shì ㄔㄨˋ ㄕˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to conduct oneself in society
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle affairs
(2) to deal with
(2) to deal with
chǔ shì ㄔㄨˇ ㄕˋ [chù shì ㄔㄨˋ ㄕˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to conduct oneself in society
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle affairs
(2) to deal with
(2) to deal with